HuananZhi X79 / X99 Error codes
Giai đoạn khởi động PEI (Pre-EFI Initialization):
- 10: Khởi động Core PEI.
- 11: Bắt đầu khởi tạo CPU trước bộ nhớ.
- 12–14: Dành cho việc dự trữ.
- 15: Bắt đầu khởi tạo North-Bridge trước bộ nhớ.
- 16–18: Dành cho việc dự trữ.
- 19: Bắt đầu khởi tạo South-Bridge trước bộ nhớ.
- 1A–2A: Dành cho việc dự trữ.
- 2B–2F: Khởi tạo bộ nhớ.
- 31: Bộ nhớ đã được cài đặt.
- 32–36: Khởi tạo CPU PEI.
- 37–3A: Khởi tạo IOH PEI.
- 3B–3E: Khởi tạo PCH PEI.
- 3F–4F: Dành cho việc dự trữ.
Giai đoạn khởi động DXE (Driver Execution Environment):
- 60: Khởi động DXE Core.
- 61: Khởi tạo NVRAM.
- 62: Cài đặt dịch vụ runtime PCH.
- 63–67: Khởi tạo CPU DXE.
- 68: Bắt đầu khởi tạo cầu PCI host.
- 69: Khởi tạo IOH DXE.
- 6A: Khởi tạo IOH SMM.
- 6B–6F: Dành cho việc dự trữ.
- 70: Khởi tạo PCH DXE.
- 71: Khởi tạo PCH SMM.
- 72: Khởi tạo thiết bị PCH.
- 73–77: Khởi tạo PCH DXE (mô-đun PCH đặc biệt).
- 78: Khởi tạo ACPI Core.
- 79: Bắt đầu khởi tạo CSM (Compatibility Support Module).
- 7A–7F: Dành cho AMI.
- 80–8F: Dành cho OEM.
Giai đoạn BDS (Boot Device Selection):
- 90: Chuyển sang giai đoạn BDS từ DXE.
- 91: Thực hiện sự kiện kết nối trình điều khiển.
- 92: Bắt đầu khởi tạo PCI Bus.
- 93: Khởi tạo hot plug PCI Bus.
- 94: Phân loại PCI Bus để phát hiện tài nguyên.
- 95: Kiểm tra tài nguyên yêu cầu từ thiết bị PCI.
- 96: Phân bổ tài nguyên cho thiết bị PCI.
- 97: Kết nối thiết bị đầu ra Console (ví dụ: màn hình bật).
- 98: Kết nối thiết bị đầu vào Console (ví dụ: bàn phím/máy chuột PS2/USB).
- 99: Khởi tạo Super IO.
- 9A: Bắt đầu khởi tạo USB.
- 9B: Thực hiện reset trong quá trình khởi tạo USB.
- 9C: Phát hiện và cài đặt tất cả thiết bị USB kết nối.
- 9D: Kích hoạt tất cả thiết bị USB kết nối.
- 9E–9F: Dành cho việc dự trữ.
Giai đoạn IDE/SCSI:
- A0: Bắt đầu khởi tạo IDE.
- A1: Thực hiện reset trong quá trình khởi tạo IDE.
- A2: Phát hiện và cài đặt tất cả thiết bị IDE kết nối.
- A3: Kích hoạt tất cả thiết bị IDE kết nối.
- A4: Bắt đầu khởi tạo SCSI.
- A5: Thực hiện reset trong quá trình khởi tạo SCSI.
- A6: Phát hiện và cài đặt tất cả thiết bị SCSI kết nối.
- A7: Kích hoạt tất cả thiết bị SCSI kết nối.
Các giai đoạn khác:
- A8: Xác minh mật khẩu nếu cần thiết.
- A9: Bắt đầu BIOS Setup.
- AA: Dành cho việc dự trữ.
- AB: Chờ lệnh người dùng trong BIOS Setup.
- AC: Dành cho việc dự trữ.
- AD: Phát sự kiện Ready To Boot cho OS.
- AE: Khởi động vào Legacy OS.
- AF: Thoát Boot Services.
- B0: Bắt đầu cài đặt Runtime AP.
- B1: Kết thúc cài đặt Runtime AP.
- B2: Khởi tạo Option ROM Legacy.
- B3: Cần thiết khởi động lại hệ thống.
- B(4,5): Hot plug USB (PCI).
- B6: Dọn dẹp NVRAM.
- B7: Tái cấu hình cài đặt NVRAM.
- B8–BF: Dành cho việc dự trữ.
Giai đoạn phục hồi và lỗi:
- C0–CF: Dành cho việc dự trữ.
- E0: Bắt đầu phục hồi S3 (từ DXE IPL).
- E1: Điền dữ liệu boot script cho S3 resume.
- E2: Khởi tạo VGA cho S3 resume.
- E3: Gọi vector wake OS cho S3.
- F0: Kích hoạt chế độ phục hồi do phát hiện firmware volume không hợp lệ.
- F1: Kích hoạt chế độ phục hồi theo quyết định của người dùng.
- F2: Bắt đầu phục hồi.
- F(3,4): Firmware recovery image đã được tìm thấy (tải).
- F5–F7: Dành cho các mã tiến trình AMI trong tương lai.
Lỗi khởi động và hệ thống:
- 50–55: Lỗi trong khởi tạo bộ nhớ.
- 56: CPU không hợp lệ hoặc tốc độ không hợp lệ.
- 57: CPU không tương thích.
- 58: Kiểm tra CPU thất bại hoặc có thể có lỗi bộ nhớ cache CPU.
- 59: Không tìm thấy micro-code CPU hoặc cập nhật micro-code thất bại.
- 5A: Lỗi nội bộ CPU.
- 5B: Lỗi reset PPI.
- 5C–5F: Dành cho việc dự trữ.
Lỗi PCI và thiết bị:
- D0–D2: Lỗi khởi tạo (CPU, IOH, PCH).
- D3: Một số giao thức kiến trúc không khả dụng.
- D4: Lỗi phân bổ tài nguyên PCI. Hết tài nguyên.
- D5: Không có không gian cho khởi tạo ROM Legacy.
- D6, D7: Không tìm thấy thiết bị đầu vào/đầu ra console.
- D8: Mật khẩu không hợp lệ.
- D9–DA: Không thể tải Boot Option.
- DB: Cập nhật flash thất bại.
- DC: Lỗi Reset Protocol.
- DE–DF: Dành cho việc dự trữ.
- E8: Lỗi phục hồi S3.
- E9: Không tìm thấy S3 Resume PPI.
- EA: Boot Script phục hồi S3 không hợp lệ.
- EB: Gọi OS Wake cho S3 thất bại.
- EC–EF: Dành cho việc dự trữ.
Lỗi phục hồi:
- F8: Recovery PPI không hợp lệ.
- F9: Không tìm thấy capsule phục hồi.
- FA: Capsule phục hồi không hợp lệ.
- FB–FF: Dành cho việc dự trữ.
Hy vọng các mô tả trên dễ hiểu hơn và giúp bạn dễ dàng theo dõi các bước khởi động hệ thống.